Thành tích nổi bật của sinh viên Khoa Toán - Cơ - Tin học trong các kì thi Olympic sinh viên toàn quốc môn Toán và Cơ học từ năm 2010 đến năm 2016 như sau:
STT | Họ và tên | Lớp, ngành, khóa | Môn thi | Giải thưởng | Năm |
1 | Nguyễn Tuấn Thành | K53 Toán tiên tiến | Đại số | Nhất | 2010 |
2 | Trịnh Phương Thu | K54 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2010 |
3 | Nguyễn Anh Hùng | K54 CNTN Toán học | Đại số | Nhì | 2010 |
4 | Nguyễn Vũ Linh | K53 Toán tiên tiến | Đại số | Ba | 2010 |
5 | Đoàn Nguyên Nhựt | K54 CNTN Toán học | Đại số | KK | 2010 |
6 | Trần Văn Giai | K12 CNTN Vật lý | Giải tích | Nhất | 2010 |
7 | Nguyễn Tuấn Thành | K53 Toán tiên tiến | Giải tích | Nhì | 2010 |
8 | Trần Thế Dũng | K53 Toán học | Giải tích | Nhì | 2010 |
9 | Trịnh Phương Thu | K54 CNTN Toán học | Giải tích | Ba | 2010 |
10 | Nguyễn Anh Hùng | K54 CNTN Toán học | Giải tích | Ba | 2010 |
11 | Nguyễn Minh Châu | K13 TN Vật lý | Cơ học LT | Nhì | 2011 |
12 | Phạm Thị Thu Hiền | K13 TN Vật lý | Cơ học LT | Nhì | 2011 |
13 | Hoàng Công Hiệp | K54 QT Vật lý | Cơ học LT | Ba | 2011 |
14 | Trương Thị Phượng | K53 Toán Cơ | Cơ học LT | Ba | 2011 |
15 | Trần Thị Huyền Giang | K53 Toán Cơ | Cơ học LT | KK | 2011 |
16 | Đoàn Nguyên Nhựt | K54 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2011 |
17 | Phùng Xuân Kiên | K55 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2011 |
18 | Trần Mạnh Hùng | K52 CNTN Toán học | Đại số | Ba | 2011 |
19 | Trần Thế Dũng | K53 Toán học | Đại số | Ba | 2011 |
20 | Trần Văn Độ | K55 CNTN Toán học | Giải tích | Nhất | 2011 |
21 | Phùng Xuân Kiên | K55 CNTN Toán học | Giải tích | Nhất | 2011 |
22 | Phan Phương Đức | K54 Toán tiên tiến | Giải tích | Nhì | 2011 |
23 | Nguyễn Kiều Hiếu | K55 CNTN Toán học | Giải tích | Ba | 2011 |
24 | Phạm Việt Cường | K55 CNTN Toán học | Giải tích | Ba | 2011 |
25 | Phùng Xuân Kiên | K55 TN Toán học | Giải tích | Nhất | 2012 |
26 | Nguyễn Đức Khánh | K55 TN Toán học | Giải tích | Nhất | 2012 |
27 | Phan Đức Minh | K56 TN Toán học | Giải tích | Nhì | 2012 |
28 | Trần Văn Độ | K55 TN Toán học | Giải tích | Ba | 2012 |
29 | Nguyễn Kiều Hiếu | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2012 |
30 | Phạm Việt Cường | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2012 |
31 | Phùng Xuân Kiên | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2012 |
32 | Trần Văn Độ | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2012 |
33 | Phạm Minh Quang | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2012 |
34 | Phạm Thành Trung | K56 TN Vật lý | Cơ học LT | Nhất | 2012 |
35 | Tạ Đức Minh | K55 TN Vật lý | Cơ học LT | Ba | 2012 |
36 | Phạm Thị Thu Hiền | K54 Toán Cơ | Cơ học LT | Ba | 2012 |
37 | Lê Thị Oanh | K54 Toán Cơ | Cơ học LT | KK | 2012 |
38 | Lê Đình Khiết | K55 TN Vật lý | Cơ học LT | KK | 2012 |
39 | Nguyễn Đức Long | K55 TN Vật lý | Cơ học LT | KK | 2012 |
40 | Nguyễn Minh Châu | K54TN Vật lý | Cơ học LT | KK | 2012 |
41 | Nguyễn Ngọc Thắng | K53 Toán Cơ | Cơ học LT | KK | 2012 |
42 | Phan Đức Minh | K56 TN Toán học | Đại số | Nhất | 2013 |
43 | Nguyễn Đức Khánh | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2013 |
44 | Đoàn An Khương | K56 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2013 |
45 | Mạc Đăng Trường | K56 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2013 |
46 | Vũ Thị Xuân | K55 TN Toán học | Đại số | Nhì | 2013 |
47 | Nguyễn Hoàng Nam | K57 TN Toán học | Giải tích | Nhất | 2013 |
48 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | K57 TN Toán học | Giải tích | Nhì | 2013 |
49 | Phan Đức Minh | K56 TN Toán học | Giải tích | Ba | 2013 |
50 | Nguyễn Minh Thành | K55 TN Toán học | Giải tích | KK | 2013 |
51 | Lê Đình Khiết | K55 TN Vật lý | Cơ học LT | Nhì | 2013 |
52 | Phạm Trường Sơn | K56 TN Vật lý | Cơ học LT | Nhì | 2013 |
53 | Chu Xuân Bách | K56 TN Vật lý | Cơ học LT | Nhì | 2013 |
54 | Phạm Thành Trung | K56 TN Vật lý | Cơ học LT | Ba | 2013 |
55 | Trần Hoài Phương | K56 TN Vật lý | Cơ học LT | KK | 2013 |
56 | Trương Thị Thùy Dung | K54 Toán Cơ | Cơ học LT | KK | 2013 |
57 | Phạm Thị Thu Hiền | K54 TN Vật lý | Cơ học LT | KK | 2013 |
58 | Dương Nhật Khánh | K57 TT KH Môi trường | Tin học | Ba | 2013 |
59 | Trương Vũ Anh | K56 Toán – Tin | Tin học | KK | 2013 |
60 | Trần Sơn Chiến | K55 Toán – Tin | Tin học | KK | 2013 |
61 | Phan Đức Minh | K56 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2014 |
62 | Hoàng Đỗ Kiên | K58 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2014 |
63 | Phùng Lâm Bình | K58 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2014 |
64 | Lê Hà Quảng | K57 CNTN Toán học | Đại số | Nhất | 2014 |
65 | Nguyễn Hoàng Nam | K57 CNTN Toán học | Đại số | Nhì | 2014 |
66 | Phùng Lâm Bình | K58 CNTN Toán học | Giải tích | Nhất | 2014 |
67 | Nguyễn Thụy Trung | K58 CNTN Toán học | Giải tích | Nhất | 2014 |
68 | Hoàng Đỗ Kiên | K58 CNTN Toán học | Giải tích | Nhất | 2014 |
69 | Nguyễn Hoàng Nam | K57 CNTN Toán học | Giải tích | Nhì | 2014 |
70 | Nguyễn Tú Anh | K58 CNTN Toán học | Giải tích | Nhì | 2014 |
71 | Phạm Trường Sơn | K56 CNTN Vật lý | Cơ học | Nhất | 2014 |
72 | Trần Đức Dũng | K57 CNTN Vật lý | Cơ học | Nhất | 2014 |
73 | Chu Xuân Bách | K56 CNTN Vật lý | Cơ học | Ba | 2014 |
74 | Ngô Gia Long | K57 CNTN Vật lý | Cơ học | Ba | 2014 |
75 | Nguyễn Tuấn Duy | K57 CNTN Vật lý | Cơ học | Ba | 2014 |
76 | Nguyễn Thị Lưu | K56 Toán học | Cơ học | Ba | 2014 |
77 | Nguyễn Mạnh Linh | K57 CNTN Vật lý | Cơ học | Ba | 2014 |
78 | Dương Thị Thanh Tâm | K56 Toán học | Cơ học | KK | 2014 |
79 | Trần Bá Hưng | K57 CNTN Vật lý | Cơ học | KK | 2014 |
80 | Trịnh Thị Hiền | K56 Toán học | Cơ học | KK | 2014 |
81 | Nguyễn Thu Phương | K56 Toán học | Cơ học | KK | 2014 |
82 | Ngô Gia Long | K57 TN Vật lý | Cơ học | Nhì | 2015 |
83 | Nguyễn Mạnh Linh | K57 TN Vật lý | Cơ học | Ba | 2015 |
84 | Nguyễn Tuấn Duy | K57 TN Vật lý | Cơ học | Ba | 2015 |
85 | Trịnh Thị Hiền | K56A1 Toán | Cơ học | Ba | 2015 |
86 | Đỗ Đoàn Phúc | K57 TN Vật lý | Cơ học | KK | 2015 |
87 | Dương Thị Thanh Tâm | K56A1 Toán | Cơ học | KK | 2015 |
88 | Phùng Lâm Bình | K58 TN Toán | Đại số | Nhất | 2015 |
89 | Nguyễn Tú Anh | K58 TN Toán | Đại số | Nhất | 2015 |
90 | Nguyễn Thụy Trung | K58 TN Toán | Giải tích | Nhất | 2015 |
91 | Nguyễn Tú Anh | K58 TN Toán | Giải tích | Nhất | 2015 |
92 | Trần Hồng Quân | K59 TN Toán | Đại số | Nhất | 2015 |
93 | Đào Quang Đức | K59 TN Toán | Giải tích | Nhì | 2015 |
94 | Nguyễn Huy Tùng | K59 TN Toán | Giải tích | Nhì | 2015 |
95 | Phùng Lâm Bình | K58 TN Toán | Giải tích | Nhì | 2015 |
96 | Nguyễn Tiến Tài | K57 TN Toán | Đại số | Ba | 2015 |
97 | Trần Minh Tâm | K58 TN Toán | Đại số | Ba | 2015 |